Ngày | Song thủ đề miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
16/05/2024 | Bình Định: 65-30 Quảng Trị: 83-42 Quảng Bình: 31-20 | Trượt |
15/05/2024 | Đà Nẵng: 76-69 Khánh Hòa: 23-94 | Trượt |
14/05/2024 | Đắk Lắk: 46-38 Quảng Nam: 49-52 | Trúng Quảng Nam 52 |
13/05/2024 | Thừa Thiên Huế: 34-89 Phú Yên: 72-86 | Trượt |
12/05/2024 | Kon Tum: 82-29 Khánh Hòa: 49-42 Thừa Thiên Huế: 26-16 | Trượt |
11/05/2024 | Đà Nẵng: 78-55 Quảng Ngãi: 28-86 Đắk Nông: 35-21 | Trúng Đà Nẵng 78 |
10/05/2024 | Gia Lai: 22-53 Ninh Thuận: 20-22 | Trượt |
09/05/2024 | Bình Định: 69-62 Quảng Trị: 53-47 Quảng Bình: 42-68 | Trượt |
08/05/2024 | Đà Nẵng: 86-73 Khánh Hòa: 34-51 | Trượt |
07/05/2024 | Đắk Lắk: 36-32 Quảng Nam: 57-77 | Trượt |
06/05/2024 | Thừa Thiên Huế: 60-96 Phú Yên: 90-83 | Trượt |
05/05/2024 | Kon Tum: 23-20 Khánh Hòa: 95-16 Thừa Thiên Huế: 58-48 | Trượt |
04/05/2024 | Đà Nẵng: 34-98 Quảng Ngãi: 71-01 Đắk Nông: 89-77 | Trúng Quảng Ngãi 01 |
03/05/2024 | Gia Lai: 81-68 Ninh Thuận: 17-71 | Trượt |
02/05/2024 | Bình Định: 71-17 Quảng Trị: 32-34 Quảng Bình: 23-37 | Trượt |
01/05/2024 | Đà Nẵng: 40-93 Khánh Hòa: 98-71 | Trúng Đà Nẵng 40 |
30/04/2024 | Đắk Lắk: 24-88 Quảng Nam: 27-42 | Trượt |
29/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 46-79 Phú Yên: 93-35 | Trượt |
28/04/2024 | Kon Tum: 63-73 Khánh Hòa: 66-41 Thừa Thiên Huế: 75-90 | Trượt |
27/04/2024 | Đà Nẵng: 79-69 Quảng Ngãi: 43-49 Đắk Nông: 36-92 | Trượt |
26/04/2024 | Gia Lai: 41-72 Ninh Thuận: 85-65 | Trượt |
25/04/2024 | Bình Định: 24-43 Quảng Trị: 40-46 Quảng Bình: 76-30 | Trượt |
24/04/2024 | Đà Nẵng: 89-92 Khánh Hòa: 94-62 | Trúng Khánh Hòa 62 |
23/04/2024 | Đắk Lắk: 72-81 Quảng Nam: 23-14 | Trượt |
22/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 77-44 Phú Yên: 73-30 | Trúng Thừa Thiên Huế 44 |
21/04/2024 | Kon Tum: 52-38 Khánh Hòa: 59-31 Thừa Thiên Huế: 52-95 | Trượt |
20/04/2024 | Đà Nẵng: 92-55 Quảng Ngãi: 83-43 Đắk Nông: 35-89 | Trượt |
19/04/2024 | Gia Lai: 19-91 Ninh Thuận: 18-12 | Trúng Gia Lai 91 |
18/04/2024 | Bình Định: 60-62 Quảng Trị: 16-77 Quảng Bình: 81-76 | Trượt |
17/04/2024 | Đà Nẵng: 99-14 Khánh Hòa: 12-42 | Trượt |
16/04/2024 | Đắk Lắk: 34-89 Quảng Nam: 21-78 | Trúng Quảng Nam 78 |
15/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 97-94 Phú Yên: 13-83 | Trượt |
14/04/2024 | Kon Tum: 12-23 Khánh Hòa: 53-30 Thừa Thiên Huế: 68-98 | Trượt |
13/04/2024 | Đà Nẵng: 41-37 Quảng Ngãi: 54-77 Đắk Nông: 29-58 | Trúng Đắk Nông 29 |
12/04/2024 | Gia Lai: 41-38 Ninh Thuận: 79-55 | Trượt |
11/04/2024 | Bình Định: 38-53 Quảng Trị: 64-49 Quảng Bình: 21-35 | Trượt |
10/04/2024 | Đà Nẵng: 72-26 Khánh Hòa: 99-37 | Trượt |
09/04/2024 | Đắk Lắk: 51-65 Quảng Nam: 11-81 | Trúng Quảng Nam 81 |
08/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 52-72 Phú Yên: 92-53 | Trúng Thừa Thiên Huế 72 |
07/04/2024 | Kon Tum: 59-50 Khánh Hòa: 70-62 Thừa Thiên Huế: 66-25 | Trúng Kon Tum 50 |
06/04/2024 | Đà Nẵng: 32-42 Quảng Ngãi: 92-97 Đắk Nông: 12-34 | Trượt |
05/04/2024 | Gia Lai: 52-62 Ninh Thuận: 94-12 | Trượt |
04/04/2024 | Bình Định: 64-76 Quảng Trị: 36-46 Quảng Bình: 57-53 | Trượt |
03/04/2024 | Đà Nẵng: 32-46 Khánh Hòa: 33-40 | Trượt |
02/04/2024 | Đắk Lắk: 40-28 Quảng Nam: 64-52 | Trượt |
01/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 76-12 Phú Yên: 21-70 | Trượt |
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC |
Thứ Năm |
Bình Định XSBDI |
Quảng Trị XSQT |
Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 56 | 33 | 53 |
Giải bảy | 356 | 001 | 868 |
Giải sáu | 5523 8800 4872 | 4315 6049 7073 | 9249 8649 5274 |
Giải năm | 6066 | 6363 | 1492 |
Giải tư | 00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 | 34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 |
Giải ba | 79283 03641 | 98484 00370 | 61783 14335 |
Giải nhì | 18448 | 91501 | 71855 |
Giải nhất | 58606 | 29794 | 37910 |
Đặc biệt | 229333 | 810920 | 843919 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 06 | 01, 01 | 02, 08 |
1 | 13, 15 | 10, 19 | |
2 | 23, 24, 26 | 20 | 26 |
3 | 33 | 33 | 35 |
4 | 41, 44, 48 | 48, 49 | 49, 49 |
5 | 52, 56, 56 | 51, 59 | 53, 55 |
6 | 66, 69 | 63 | 62, 68 |
7 | 72, 75, 76 | 70, 71, 72, 73 | 74 |
8 | 83 | 84, 88 | 83, 85, 86 |
9 | 94 | 92, 92 |